|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4506 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4639 |
---|
005 | 202105041450 |
---|
008 | 040318s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415586 |
---|
035 | ##|a1083171806 |
---|
039 | |a20241202163255|bidtocn|c20210504145043|dmaipt|y20040318000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a433.95922|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tuế |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Đức =|bWorterbuch Vietnamesisch - Deutsch /|cNguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a1447tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Dung |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(3): 000003281-2, 000003429 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003281
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
2
|
000003282
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
3
|
000003429
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào