- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 347.73 BRO
Nhan đề: The expert expert witness :
DDC
| 347.73 |
Tác giả CN
| Brodsky, Stanley L., |
Nhan đề
| The expert expert witness : more maxims and guidelines for testifying in court / Stanley L. Brodsky. |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| Washington, DC :American Psychological Association,c1999 |
Mô tả vật lý
| vii, 197 p. :ill. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Evidence, Expert-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Forensic psychiatry-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Forensic psychologists-United States-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Forensic psychology-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Forensic psychiatrists-United States-Handbooks, manuals, etc. |
Từ khóa tự do
| Pháp y |
Từ khóa tự do
| Tâm thần học |
Từ khóa tự do
| Dẫn chứng |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học pháp y |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55685 |
---|
005 | 202101061000 |
---|
008 | 161111s1999 wau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1557985979 (alk. paper) |
---|
035 | |a41211482 |
---|
035 | ##|a41211482 |
---|
039 | |a20241208225021|bidtocn|c20210106100036|danhpt|y20161111142945|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |awau |
---|
082 | 04|a347.73|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrodsky, Stanley L.,|d1939 |
---|
245 | 14|aThe expert expert witness :|bmore maxims and guidelines for testifying in court /|cStanley L. Brodsky. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aWashington, DC :|bAmerican Psychological Association,|cc1999 |
---|
300 | |avii, 197 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 189-192). |
---|
650 | 10|aEvidence, Expert|zUnited States. |
---|
650 | 10|aForensic psychiatry|zUnited States. |
---|
650 | 10|aForensic psychologists|zUnited States|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aForensic psychology|zUnited States. |
---|
650 | 10|aForensic psychiatrists|zUnited States|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 0 |aPháp y |
---|
653 | 0 |aTâm thần học |
---|
653 | 0 |aDẫn chứng |
---|
653 | 0 |aTâm lí học pháp y |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|