|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4642 |
---|
005 | 202104271649 |
---|
008 | 040319s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416694 |
---|
035 | ##|a1083172777 |
---|
039 | |a20241203091002|bidtocn|c20210427164919|dmaipt|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary for students:|bDùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên /|cBùi Phụng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001 |
---|
300 | |a1130 tr. ;|c17 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVienamese |
---|
650 | 17|aTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt|xHọc sinh|xSinh viên|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aHọc sinh |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh Việt |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003451-4 |
---|
890 | |a4|b65|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003451
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003452
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003454
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000003453
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 BUP
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào