• Sách
  • 423 BUP
    Từ điển Anh - Việt =

DDC 423
Tác giả CN Bùi, Phụng
Nhan đề Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary for students:Dùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên / Bùi Phụng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2001
Mô tả vật lý 1130 tr. ; 17 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vienamese
Thuật ngữ chủ đề Từ điển song ngữ-Tiếng Anh-Tiếng Việt-Học sinh-Sinh viên-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Học sinh
Từ khóa tự do Từ điển Anh Việt
Từ khóa tự do Sinh viên
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000003451-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0014509
0021
0044642
005202104271649
008040319s2001 vm| eng
0091 0
035|a1456416694
035##|a1083172777
039|a20241203091002|bidtocn|c20210427164919|dmaipt|y20040319000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423|bBUP
1000 |aBùi, Phụng
24510|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary for students:|bDùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên /|cBùi Phụng
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2001
300|a1130 tr. ;|c17 cm.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVienamese
65017|aTừ điển song ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt|xHọc sinh|xSinh viên|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aHọc sinh
6530 |aTừ điển Anh Việt
6530 |aSinh viên
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003451-4
890|a4|b65|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003451 TK_Tiếng Anh-AN 423 BUP Sách 1
2 000003452 TK_Tiếng Anh-AN 423 BUP Sách 2
3 000003454 TK_Tiếng Anh-AN 423 BUP Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000003453 TK_Tiếng Anh-AN 423 BUP Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào