• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 320.3 ONE
    Nhan đề: Cases in comparative politics /

DDC 320.3
Tác giả CN O Neil, Patrick H.,
Nhan đề Cases in comparative politics / Patrick H O Neil, Karl J Fields, Donald Share.
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản New York :W.W. Norton & Co.,2013
Mô tả vật lý xxiv, 731, A-43 p. :illustrations (some color), maps ;29 cm.
Phụ chú Sách quỹ Châu Á.
Tóm tắt Thirteen country studies that apply the conceptual framework developed in Essentials of Comparative Politics.
Thuật ngữ chủ đề Comparative government-Case studies.
Thuật ngữ chủ đề Chính quyền-So sánh-Nghiên cứu-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Case studies.
Từ khóa tự do Comparative government.
Từ khóa tự do Chính trị
Từ khóa tự do Chính quyền
Tác giả(bs) CN Fields, Karl J.
Tác giả(bs) CN Share, Donald.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000093123, 000093154
000 00000cam a2200000 a 4500
00145094
0021
00455713
005202105121523
008161112s2013 nyu eng
0091 0
020|a9780393912791
035|a988717345
035##|a795353859
039|a20241208225409|bidtocn|c20210512152320|dhuongnt|y20161112145808|zhuongnt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a320.3|bONE
090|a320.3|bONE
1001 |aO Neil, Patrick H.,|d1966-
24510|aCases in comparative politics /|cPatrick H O Neil, Karl J Fields, Donald Share.
250|a4th ed.
260|aNew York :|bW.W. Norton & Co.,|c2013
300|axxiv, 731, A-43 p. :|billustrations (some color), maps ;|c29 cm.
500|aSách quỹ Châu Á.
520|aThirteen country studies that apply the conceptual framework developed in Essentials of Comparative Politics.
65010|aComparative government|xCase studies.
65017|aChính quyền|xSo sánh|xNghiên cứu|2TVĐHHN.
6530 |aCase studies.
6530 |aComparative government.
6530 |aChính trị
6530 |aChính quyền
7001 |aFields, Karl J.
7001 |aShare, Donald.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000093123, 000093154
890|a2|b26|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000093123 TK_Tiếng Anh-AN 320.3 ONE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000093154 TK_Tiếng Anh-AN 320.3 ONE Sách 2