|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4643 |
---|
005 | 202107160839 |
---|
008 | 040319s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414100 |
---|
035 | ##|a1083172205 |
---|
039 | |a20241130154128|bidtocn|c20210716083944|dmaipt|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sanh Phúc |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Anh - Việt :|b165.000 từ /|cNguyễn Sanh Phúc và nhóm cộng tác biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a1898tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh Anh Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000003397-8, 000003400, 000003537, 000022963 |
---|
890 | |a5|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003397
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003398
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003537
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000022963
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003400
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào