|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55736 |
---|
005 | 201902231130 |
---|
008 | 161114s2000 | vm |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405765 |
---|
039 | |a20241130102958|bidtocn|c20190223113023|danhpt|y20161114145748|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a353.8|bHAN |
---|
110 | |aHọc Viện Hành Chính Quốc Gia. |
---|
245 | 00|aSổ tay phương pháp sư phạm hành chính. |
---|
260 | |aHà nội :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a256 p. ;|c23 cm |
---|
650 | 00|aHành chính. |
---|
650 | 00|aSư phạm. |
---|
653 | 0 |aHành chính. |
---|
653 | 0 |aSư phạm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000093804-6 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093804
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
353.8 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000093805
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
353.8 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000093806
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
353.8 HAN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào