DDC
| 354.9 |
Nhan đề
| Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ dịch vụ việc làm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Lao động. Trung tâm dịch vụ việc làm công đoàn Việt Nam, 2000. |
Mô tả vật lý
| 73 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tổng liên đoàn lao động Việt Nam dự án VIE/97/018. Tăng cường năng lực cho các trung tâm dịch vụ việc làm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việc làm-Dịch vụ-Giới thiệu việc làm |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Việc làm |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000093803 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55743 |
---|
008 | 161115s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372832 |
---|
039 | |a20241202145431|bidtocn|c|d|y20161115092057|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a354.9|bSOT |
---|
090 | |a354.9|bSOT |
---|
245 | 00|aSổ tay hướng dẫn nghiệp vụ dịch vụ việc làm |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động. Trung tâm dịch vụ việc làm công đoàn Việt Nam,|c2000. |
---|
300 | |a73 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTổng liên đoàn lao động Việt Nam dự án VIE/97/018. Tăng cường năng lực cho các trung tâm dịch vụ việc làm. |
---|
650 | 10|aViệc làm|xDịch vụ|xGiới thiệu việc làm |
---|
653 | 0 |aDịch vụ |
---|
653 | 0 |aViệc làm |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093803 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093803
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
354.9 SOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào