|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4513 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4646 |
---|
005 | 202106250959 |
---|
008 | 040401s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414003 |
---|
035 | ##|a1083199170 |
---|
039 | |a20241130094245|bidtocn|c20210625095921|dmaipt|y20040401000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bSAP |
---|
100 | 0 |aSanh Phúc |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh /|cSanh Phúc, Ngọc Tùng. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb.Đồng Nai,|c1999 |
---|
300 | |a899 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.|xTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aNgọc Tùng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000003586 |
---|
890 | |a1|b139|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003586
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 SAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào