- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 362.10994 PAL
Nhan đề: Health care & public policy :
LCC
| RA371 |
DDC
| 362.10994 |
Tác giả CN
| Palmer, George R. |
Nhan đề
| Health care & public policy : an Australian analysis / George R. Palmer and Stephanie D. Short. |
Nhan đề khác
| Health care and public policy. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| South Melbourne :Macmillan Education Australia,1994. |
Mô tả vật lý
| xiv, 378 p. :ill. ;23 cm. |
Phụ chú
| "First published 1989 (reprinted 5 times)"--T.p. verso. |
Thuật ngữ chủ đề
| Medical policy-Australia. |
Thuật ngữ chủ đề
| Medical care-Australia. |
Tên vùng địa lý
| Australia. |
Từ khóa tự do
| Medical policy |
Từ khóa tự do
| Medical care |
Tác giả(bs) CN
| Short, Stephanie D., |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000093812 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55752 |
---|
005 | 19950323103544.1 |
---|
008 | 161115s1994 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94118799 |
---|
020 | |a0732920078 (pbk.) |
---|
020 | |a0732920086 |
---|
035 | |9(DLC) 94118799 |
---|
035 | |a31377650 |
---|
039 | |a20241125202756|bidtocn|c|d|y20161115105130|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |au-at--- |
---|
044 | |aat |
---|
050 | 00|aRA371|b.P36 1994 |
---|
082 | 04|a362.10994|220|bPAL |
---|
090 | |a362.10994|bPAL |
---|
100 | 1 |aPalmer, George R. |
---|
245 | 10|aHealth care & public policy :|ban Australian analysis /|cGeorge R. Palmer and Stephanie D. Short. |
---|
246 | 3 |aHealth care and public policy. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aSouth Melbourne :|bMacmillan Education Australia,|c1994. |
---|
300 | |axiv, 378 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a"First published 1989 (reprinted 5 times)"--T.p. verso. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 336-362) and index. |
---|
650 | 0|aMedical policy|zAustralia. |
---|
650 | 0|aMedical care|zAustralia. |
---|
651 | |aAustralia. |
---|
653 | 0 |aMedical policy |
---|
653 | 0 |aMedical care |
---|
700 | 1 |aShort, Stephanie D.,|d1956- |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093812 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093812
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
362.10994 PAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|