|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55765 |
---|
005 | 202101110859 |
---|
008 | 161115s2000 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0522848915 |
---|
035 | |a45243382 |
---|
035 | ##|a45243382 |
---|
039 | |a20241125211621|bidtocn|c20210111085934|danhpt|y20161115135148|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a362.293|bSTO |
---|
100 | 1|aStokes,Geoffrey |
---|
245 | 10|aDrugs and democracy :|bin search of new directions /|cGeoffrey Stokes, Peter Chalk, and Karen Gillen. |
---|
260 | |aCarlton, Vic. :|bMelbourne University Press,|c2000 |
---|
300 | |axvi, 255 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography. |
---|
650 | 10|aDrug abuse and crime|zAustralia. |
---|
650 | 10|aDrug control|zAustralia. |
---|
650 | 10|aDrug traffic|zAustralia. |
---|
650 | 10|aDrug abuse|xGovernment policy|zAustralia. |
---|
653 | 0 |aLạm dụng ma túy |
---|
653 | 0 |aKiểm soát ma túy |
---|
653 | 0 |aBuôn bán ma túy |
---|
700 | |d1949- |
---|
700 | 1|aChalk, Peter |
---|
700 | 1|aGillen, Karen |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093836 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093836
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
362.293 STO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|