DDC
| 340.03 |
Nhan đề
| Từ điển luật học / Dương Thanh Mai, Đặng Đình Luyến, Đỗ Thanh,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 1999. |
Mô tả vật lý
| 621 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Luyến. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000003439-40 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000040964 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4649 |
---|
008 | 040319s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412611 |
---|
035 | ##|a43207173 |
---|
039 | |a20241129133920|bidtocn|c20040319000000|dsvtt|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.03|bTUD |
---|
090 | |a340.03|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển luật học /|cDương Thanh Mai, Đặng Đình Luyến, Đỗ Thanh,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c1999. |
---|
300 | |a621 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thanh. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Đình Luyến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003439-40 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040964 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003439
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.03 TUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003440
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.03 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000040964
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
340.03 TUD
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|