DDC
| 362.7044 |
Tác giả CN
| Hoàng, Bá Thịnh. |
Nhan đề
| Sexual exploitation of children / Hoàng Bá Thịnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Nxb. Thế giới, 1999 |
Mô tả vật lý
| 149 p. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Research centre for gender family and environment in development (CGFED) |
Thuật ngữ chủ đề
| Sex crimes |
Thuật ngữ chủ đề
| Sexually abused children |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Tội phạm tình dục |
Từ khóa tự do
| Lạm dụng tình dục |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000093874 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55771 |
---|
005 | 202101110922 |
---|
008 | 161116s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a42789093 |
---|
035 | ##|a42789093 |
---|
039 | |a20241209120623|bidtocn|c20210111092258|danhpt|y20161116085250|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a362.7044|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoàng, Bá Thịnh. |
---|
245 | 10|aSexual exploitation of children /|cHoàng Bá Thịnh. |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Thế giới,|c1999 |
---|
300 | |a149 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aResearch centre for gender family and environment in development (CGFED) |
---|
650 | 00|aSex crimes |
---|
650 | 00|aSexually abused children |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0 |aTội phạm tình dục |
---|
653 | 0|aLạm dụng tình dục |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093874 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093874
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
362.7044 HOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào