|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45155 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55774 |
---|
005 | 202005061455 |
---|
008 | 161116s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379860 |
---|
035 | ##|a41168006 |
---|
039 | |a20241130154731|bidtocn|c20200506145505|danhpt|y20161116092717|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a362.76597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNgô, Kim Cúc |
---|
245 | 10|aTrẻ em lang thang = Children of the dust /|cNgô Kim Cúc; Mikel Flamm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia,|c1997. |
---|
300 | |a131 p :|bill ;|c28 cm |
---|
650 | 0|aStreet children |
---|
650 | 10|aPoor children|zVietnam|xCase studies. |
---|
650 | 10|aStreet children|zVietnam|xCase studies. |
---|
653 | 0 |aCase studies. |
---|
653 | 0 |aVietnam |
---|
653 | 0 |aStreet children |
---|
653 | 0 |aPoor children |
---|
700 | 1 |aFlamm, Mikel. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000093845 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093845
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
362.76597 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào