- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 362.597 VIE
Nhan đề: Vietnam voices of the poor :
DDC
| 362.597 |
Nhan đề
| Vietnam voices of the poor : synthesis of participatory poverty assessments : Lao Cai, Ha Tinh, Tra Vinh & Ho Chi Minh city |
Thông tin xuất bản
| Hanoi :Ministry of culture & information,1999. |
Mô tả vật lý
| xiv, 89 p. :ill., maps, tabs. ;28 cm. |
Tùng thư
| Synthesis of participatory povgerty assessment the world bank and DFID in partnership with action aid Vietnam, Oxfam (GB), save the Children (UK) and Vietnam-Sweden MRDP. |
Thuật ngữ chủ đề
| Poverty-Vietnam-Lào Cai (Province) |
Từ khóa tự do
| Vietnam |
Từ khóa tự do
| Poverty |
Từ khóa tự do
| Hà Tĩnh. |
Từ khóa tự do
| Lào Cai (Province) |
Từ khóa tự do
| Trà Vinh |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000093850-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55777 |
---|
008 | 161116s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380503 |
---|
039 | |a20241130174537|bidtocn|c|d|y20161116095355|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a362.597|bVIE |
---|
090 | |a362.597|bVIE |
---|
245 | 00|aVietnam voices of the poor :|bsynthesis of participatory poverty assessments : Lao Cai, Ha Tinh, Tra Vinh & Ho Chi Minh city |
---|
260 | |aHanoi :|bMinistry of culture & information,|c1999. |
---|
300 | |axiv, 89 p. :|bill., maps, tabs. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aSynthesis of participatory povgerty assessment the world bank and DFID in partnership with action aid Vietnam, Oxfam (GB), save the Children (UK) and Vietnam-Sweden MRDP. |
---|
650 | 10|aPoverty|zVietnam|xLào Cai (Province) |
---|
653 | 0 |aVietnam |
---|
653 | 0 |aPoverty |
---|
653 | 0 |aHà Tĩnh. |
---|
653 | 0 |aLào Cai (Province) |
---|
653 | 0 |aTrà Vinh |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000093850-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093850
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
362.597 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000093851
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
362.597 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|