|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55778 |
---|
005 | 202105131458 |
---|
008 | 161116s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364846 |
---|
035 | ##|a47002420 |
---|
039 | |a20241208232003|bidtocn|c20210513145811|dhuongnt|y20161116095956|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9172|bATT |
---|
245 | 10|aAttacking poverty : |bVietnam development report 2000 |
---|
260 | |aHanoi : |bPublishing Department of Ministry of Culture & Information, |c1999 |
---|
300 | |axvi, 179 pages, [1] folded leaf of plates :|billustrations, color map ;|c28 cm. |
---|
490 | |aJoint report of the government -Donor-Ngo working group. |
---|
650 | 10|aPoverty|zVietnam|xCongresses. |
---|
650 | 10|aVietnam|xEconomic conditions|d1975|xCongresses. |
---|
651 | |aVietnam |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện kinh tế |
---|
653 | 0 |aĐói nghèo |
---|
653 | 0 |aNước phát triển |
---|
653 | 0 |a1975 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093849 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093849
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.9172 ATT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào