DDC
| 510.3 |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa phổ thông toán học . Tập 1 / Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,... dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002 |
Mô tả vật lý
| 454 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển bách khoa-Toán học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Từ điển bách khoa |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000003846-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4650 |
---|
005 | 202103221026 |
---|
008 | 040319s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386175 |
---|
035 | |a1456386175 |
---|
035 | ##|a1083197935 |
---|
039 | |a20241129152442|bidtocn|c20241129152441|didtocn|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510.3|bTUD |
---|
090 | |a510.3|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển bách khoa phổ thông toán học .|nTập 1 /|cHoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,... dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a454 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển bách khoa|xToán học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aTừ điển bách khoa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003846-9 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003846
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510.3 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003847
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510.3 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003848
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510.3 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003849
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510.3 TUD
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào