- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 951.003 CHT
Nhan đề: Từ điển lịch sử chế độ chính trị Trung Quốc /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4517 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4651 |
---|
008 | 040319s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414358 |
---|
035 | ##|a1083194481 |
---|
039 | |a20241129155006|bidtocn|c20040319000000|dhueltt|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951.003|bCHT |
---|
090 | |a951.003|bCHT |
---|
100 | 0 |aChu, Tăng Phát. |
---|
245 | 10|aTừ điển lịch sử chế độ chính trị Trung Quốc /|cChu Tăng Phát, Trần Long Đào, Tề Cát Tường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrẻ,|c2001. |
---|
300 | |a910 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|vTừ điển|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aNguyễn,Văn Dương|edịch. |
---|
700 | 0 |aTề, Cát Tường. |
---|
700 | 0 |aTrần, Long Đào. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003818 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003821 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003818
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
951.003 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003821
|
K. Việt Nam học
|
951.003 CHT
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|