|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55802 |
---|
005 | 202101121038 |
---|
008 | 161118s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93024329 |
---|
020 | |a0415101336 (hbk.) |
---|
020 | |a0415101344 (pbk.) |
---|
035 | |a28338099 |
---|
035 | ##|a28338099 |
---|
039 | |a20241125203351|bidtocn|c20210112103855|danhpt|y20161118093425|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |ae-uk--- |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aLB1073|b.G74 1994 |
---|
082 | 04|a370.153|220|bGRE |
---|
100 | 1 |aGreenhalgh, Paul,|d1955- |
---|
245 | 10|aEmotional growth and learning /|cPaul Greenhalgh. |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bRoutledge,|c1994 |
---|
300 | |axv, 329 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 313-325) and index. |
---|
650 | 0|aAffective education. |
---|
650 | 00|aLearning, Psychology of |
---|
650 | 00|aChild development |
---|
650 | 00|aEmotions and cognition |
---|
650 | 10|aProblem children|xEducation|zGreat Britain. |
---|
653 | 0 |aTâm lí giáo dục |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0 |aCảm xúc |
---|
653 | 0 |aNhận thức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093932 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093932
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.153 GRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào