|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55803 |
---|
005 | 202101151646 |
---|
008 | 161118s2002 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2002001867 |
---|
020 | |a0787961434 (alk. paper) |
---|
035 | |a48966575 |
---|
035 | |a48966575 |
---|
035 | |a48966575 |
---|
035 | |a48966575 |
---|
035 | ##|a48966575 |
---|
039 | |a20241125192048|bidtocn|c20241125183526|didtocn|y20161118093706|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aLC5225.A75|bK66 2002 |
---|
082 | 04|a374.12|221|bKNO |
---|
100 | 1 |aKnox, Alan Boyd,|d1931- |
---|
245 | 10|aEvaluation for continuing education :|ba comprehensive guide to success /|cAlan B. Knox. |
---|
260 | |aSan Francisco :|bJossey-Bass,|cc2002 |
---|
300 | |axvi 334 p. ;|c25 cm. |
---|
440 | 4|aThe Jossey-Bass higher and adult education series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 311-321) and index. |
---|
650 | 10|aContinuing education|xEvaluation. |
---|
650 | 10|aAdult education|xEvaluation. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thường xuyên |
---|
653 | 0 |aNgười lớn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093920 |
---|
856 | 42|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/bios/wiley044/2002001867.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093920
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
374.12 KNO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào