|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4655 |
---|
008 | 040322s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411875 |
---|
035 | ##|a1083198393 |
---|
039 | |a20241129162236|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a315.97|bNIE |
---|
090 | |a315.97|bNIE |
---|
245 | 10|aNiên giám 2001. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a1306 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 07|aNiên giám|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNiên giám Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNiên giám chính phủ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003309 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003308 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003308
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
315.97 NIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào