|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55831 |
---|
005 | 202112081041 |
---|
008 | 161118s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077367466 |
---|
035 | |a1456364493 |
---|
035 | ##|a1083168294 |
---|
039 | |a20241125205633|bidtocn|c20211208104137|dkhangtt|y20161118142404|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|bMAI |
---|
100 | 1 |aMaimon, Elaine P. |
---|
245 | 12|aA writer's resource :|ba handbook for writing and research /|cElaine P Maimon, Janice Peritz, Kathleen Blake Yancey. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010 |
---|
300 | |a602 p. :|bcolor illustrations, color maps ;|c22 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xReport writing|xRhetoric|vHandbooks. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aYancey, Kathleen Blake. |
---|
700 | 1|aPeritz, Janice. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000093234, 000093236-7 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093234
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 MAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000093236
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 MAI
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000093237
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 MAI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|