• Sách
  • 398.941 LET
    Từ điển thành ngữ - tục ngữ Pháp - Việt =

DDC 398.941
Tác giả CN Lê, Ngọc Tú.
Nhan đề Từ điển thành ngữ - tục ngữ Pháp - Việt = Dictionnaire des locutions et proverbes Francais - Vietnamiens / Lê Ngọc Tú.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2001.
Mô tả vật lý 472 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Proverbs, French-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Thành ngữ-Tục ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Tục ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(3): 000003290-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0014522
0021
0044656
008040326s2001 vm| fre
0091 0
035|a1456415421
035##|a1083170823
039|a20241129104106|bidtocn|c20040326000000|dhuongnt|y20040326000000|zthuynt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a398.941|bLET
090|a398.941|bLET
1000 |aLê, Ngọc Tú.
24510|aTừ điển thành ngữ - tục ngữ Pháp - Việt =|bDictionnaire des locutions et proverbes Francais - Vietnamiens /|cLê Ngọc Tú.
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001.
300|a472 tr. ;|c19 cm.
65010|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese.
65010|aProverbs, French|xDictionaries.
65017|aTừ điển|xThành ngữ|xTục ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aTục ngữ.
6530 |aTừ điển.
6530 |aThành ngữ.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000003290-2
890|a3|b20|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003290 TK_Tiếng Pháp-PH 398.941 LET Sách 1
2 000003291 TK_Tiếng Pháp-PH 398.941 LET Sách 2
3 000003292 TK_Tiếng Pháp-PH 398.941 LET Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào