|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4656 |
---|
008 | 040326s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415421 |
---|
035 | ##|a1083170823 |
---|
039 | |a20241129104106|bidtocn|c20040326000000|dhuongnt|y20040326000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.941|bLET |
---|
090 | |a398.941|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Ngọc Tú. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ - tục ngữ Pháp - Việt =|bDictionnaire des locutions et proverbes Francais - Vietnamiens /|cLê Ngọc Tú. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a472 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 10|aProverbs, French|xDictionaries. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xThành ngữ|xTục ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000003290-2 |
---|
890 | |a3|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003290
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
398.941 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003291
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
398.941 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003292
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
398.941 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào