DDC
| 796.542 |
Tác giả CN
| Falanga, Diane. |
Nhan đề
| P.S.I still hate it here! : more kids letters from camp / Diane Falanga. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : Abrams Image, 2012 |
Mô tả vật lý
| 158 p. : illustrations (chiefly color) ; 18 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á. |
Tóm tắt
| A second collection of humorous letters written by children at camp to their parents, friends, and siblings. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động ngoài trời-Trẻ em-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nhật kí |
Từ khóa tự do
| Children |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Cắm trại |
Từ khóa tự do
| Camps |
Từ khóa tự do
| Hoạt động ngoài trời |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000093086-7, 000093118, 000093120, 000093134 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55844 |
---|
005 | 202105210921 |
---|
008 | 161119s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781419702792 |
---|
035 | ##|a1083196545 |
---|
039 | |a20210521092103|banhpt|c20181217150903|danhpt|y20161119104749|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a796.542|bFAL |
---|
100 | 1 |aFalanga, Diane. |
---|
245 | 10|aP.S.I still hate it here! :|bmore kids letters from camp /|cDiane Falanga. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bAbrams Image,|c2012 |
---|
300 | |a158 p. :|billustrations (chiefly color) ;|c18 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
520 | |aA second collection of humorous letters written by children at camp to their parents, friends, and siblings. |
---|
650 | 17|aHoạt động ngoài trời|xTrẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhật kí |
---|
653 | 0 |aChildren |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0 |aCắm trại |
---|
653 | 0 |aCamps |
---|
653 | 0 |aHoạt động ngoài trời |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000093086-7, 000093118, 000093120, 000093134 |
---|
890 | |a5|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093086
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.542 FAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000093087
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.542 FAL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000093118
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.542 FAL
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000093120
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.542 FAL
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
000093134
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.542 FAL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|