LCC
| PC4112 |
DDC
| 468.2421 |
Tác giả CN
| Zayas-Bazán, Eduardo. |
Nhan đề
| Arriba! : comunication y cultura / Eduardo Zayas-Bazán, Susan M. Bacon, José B. Fernández. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c1997. |
Mô tả vật lý
| xxi, 505, A82 p. : ill. (some col.), col. maps ; 26 cm. |
Phụ chú
| Colored maps on endpapers. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Spanish language-Textbooks for foreign speakers-English. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tây Ban Nha. |
Tác giả(bs) CN
| Bacon, Susan M. |
Tác giả(bs) CN
| Fernández, José B., |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(2): 000004409, 000008334 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000008556 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4657 |
---|
005 | 202205180933 |
---|
008 | 220518s1997 nju spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96021912 |
---|
020 | |a0133989429 |
---|
035 | |a1456416779 |
---|
035 | ##|a34731285 |
---|
039 | |a20241201153632|bidtocn|c20220518093338|dhuongnt|y20040305000000|zthuynt |
---|
040 | |aLC|bspa|cLC|dLC |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aPC4112|b.Z38 1997 |
---|
082 | 04|a468.2421|220|bZAY |
---|
090 | |a468.2421|bZAY |
---|
100 | 1 |aZayas-Bazán, Eduardo. |
---|
245 | 10|aArriba! :|bcomunication y cultura /|cEduardo Zayas-Bazán, Susan M. Bacon, José B. Fernández. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1997. |
---|
300 | |axxi, 505, A82 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c26 cm. |
---|
500 | |aColored maps on endpapers. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aBacon, Susan M. |
---|
700 | 1 |aFernández, José B.,|d1948- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000004409, 000008334 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000008556 |
---|
890 | |a3|b78|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004409
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 ZAY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008334
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 ZAY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|