|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45242 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55861 |
---|
005 | 202101140939 |
---|
008 | 161121s1994 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1853022489 |
---|
035 | |a30880723 |
---|
035 | ##|a30880723 |
---|
039 | |a20241209003932|bidtocn|c20210114093913|danhpt|y20161121153236|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a371.9|bAIN |
---|
100 | 1 |aAinscow, Mel. |
---|
245 | 10|aSpecial needs in the classroom :|ba teacher education guide /|cMel Ainscow. |
---|
260 | |aLondon, England ; Bristol, PA : J. Kingsley Publishers ; Paris, France :|bUNESCO Pub.,|c1994 |
---|
300 | |avi, 225 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |a"This guide has its origins in the UNESCO teacher education project Special Needs in the Classroom, and has been prepared as a supplement to the Teacher education resource pack"--P. [v]. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [221]-225). |
---|
650 | 0|aMainstreaming in education |
---|
650 | 0|aEducational innovations. |
---|
650 | 10|aSpecial education teachers|xIn-service training. |
---|
650 | 10|aSpecial education teachers|xTraining of. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục hướng nghiệp |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đặc biệt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093948 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093948
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.9 AIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|