|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55866 |
---|
008 | 161122s1996 xxc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0642247064 |
---|
035 | |a221837191 |
---|
039 | |a20241125223026|bidtocn|c|d|y20161122092731|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a614.4294|bAUS |
---|
090 | |a614.4294|bAUS |
---|
110 | 2 |aAustralian Institute of Health and Welfare. |
---|
245 | 00|aAustralia s health 1996 :|bthe fifth biennial health report of the Australian Institute of Health and Welfare /|cAustralian Institute of Health and Welfare. |
---|
260 | |aCanberra :|bAGPS,|c1996. |
---|
300 | |ax, 294 pages :|billustrations ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aPublic health|xMedical care|xStatistics|zAustralia. |
---|
650 | 17|aSức khỏe cộng đồng|xChăm sóc y tế|xThống kê|zÚc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aAustralia. |
---|
653 | 0 |aStatistics. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
653 | 0 |aPublic health. |
---|
653 | 0 |aMedical care. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc y tế. |
---|
653 | 0 |aSức khỏe cộng đồng. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000093839, 000093841 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093839
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
614.4294 AUS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000093841
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
614.4294 AUS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào