|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55870 |
---|
008 | 161122s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373664 |
---|
039 | |a20241129170925|bidtocn|c|d|y20161122095514|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.9597|bTRK |
---|
090 | |a370.9597|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Kiều. |
---|
245 | 10|aEducation in Vietnam :|bCurrent state and issues /|cTrần Kiều. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2002. |
---|
300 | |a143 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aEducation in Vietnam|xCurrent state and issues. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xHiện trạng|xVấn đề|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVietnam. |
---|
653 | 0 |aVấn đề. |
---|
653 | 0 |aEducation. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aCurrent state. |
---|
653 | 0 |aHiện trạng. |
---|
653 | 0 |aIssues. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093923 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093923
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
370.9597 TRK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào