• Sách
  • 370.9597 TRK
    Education in Vietnam :

DDC 370.9597
Tác giả CN Trần, Kiều.
Nhan đề Education in Vietnam : Current state and issues / Trần Kiều.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2002.
Mô tả vật lý 143 tr. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề Education in Vietnam-Current state and issues.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Hiện trạng-Vấn đề-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Vietnam.
Từ khóa tự do Vấn đề.
Từ khóa tự do Education.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Current state.
Từ khóa tự do Hiện trạng.
Từ khóa tự do Issues.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000093923
000 00000nam a2200000 a 4500
00145251
0021
00455870
008161122s2002 vm| eng
0091 0
035|a1456373664
039|a20241129170925|bidtocn|c|d|y20161122095514|zhuongnt
0410 |aeng
044|avm
08204|a370.9597|bTRK
090|a370.9597|bTRK
1000 |aTrần, Kiều.
24510|aEducation in Vietnam :|bCurrent state and issues /|cTrần Kiều.
260|aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2002.
300|a143 tr. ;|c18 cm.
65010|aEducation in Vietnam|xCurrent state and issues.
65017|aGiáo dục|xHiện trạng|xVấn đề|2TVĐHHN.
6514|aVietnam.
6530 |aVấn đề.
6530 |aEducation.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aCurrent state.
6530 |aHiện trạng.
6530 |aIssues.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093923
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000093923 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 370.9597 TRK Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào