|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4660 |
---|
008 | 040401s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415835 |
---|
035 | ##|a1083192104 |
---|
039 | |a20241129131631|bidtocn|c20040401000000|dhuongnt|y20040401000000|zthuynt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1395922|bDOC |
---|
090 | |a495.1395922|bDOC |
---|
100 | 0 |aDoãn, Chính. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Hoa :|b55.000 từ /|cDoãn Chính. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|b[S.l.],|c2000. |
---|
300 | |a759 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|vDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|xTừ điển song ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Việt - Hoa. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Việt - Trung. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào