DDC
| 370.95125 |
Nhan đề
| Hong Kong : a comparative study / Australia. Department of Employment, Education, and Training.; Australia. National Office of Overseas Skills Recognition. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Canberra :Australian Govt. Pub. Service.,1995 |
Mô tả vật lý
| 38 p. ;25 cm. |
Tùng thư
| Country education profiles. |
Thuật ngữ chủ đề
| Education-Hong Kong |
Tên vùng địa lý
| Hồng Kông. |
Từ khóa tự do
| Education |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45278 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55897 |
---|
005 | 202101121508 |
---|
008 | 161123s1995 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a064445587X |
---|
035 | |a37098226 |
---|
035 | ##|a37098226 |
---|
039 | |a20241125214108|bidtocn|c20210112150846|danhpt|y20161123104331|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a370.95125|bHON |
---|
090 | |a370.95125|bHON |
---|
245 | 00|aHong Kong :|ba comparative study /|cAustralia. Department of Employment, Education, and Training.; Australia. National Office of Overseas Skills Recognition. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aCanberra :|bAustralian Govt. Pub. Service.,|c1995 |
---|
300 | |a38 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aCountry education profiles. |
---|
650 | 00|aEducation|zHong Kong |
---|
651 | 4|aHồng Kông. |
---|
653 | 0 |aEducation |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào