|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4528 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4662 |
---|
005 | 202104291514 |
---|
008 | 040402s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416095 |
---|
035 | ##|a1083191825 |
---|
039 | |a20241129095859|bidtocn|c20210429151415|dmaipt|y20040402000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sanh Phúc |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish Vietnamese dictionary : Khoảng 80000 từ Anh - Anh - Việt /|cNguyễn Sanh Phúc |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a1146 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển|xTiếng Việt|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003468-70, 000003856 |
---|
890 | |a4|b867|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003468
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003469
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003470
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003856
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 NGP
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào