DDC
| 370.9953 |
Nhan đề
| Papua New Guinea : a comparative study / Australia. National Office of Overseas Skills Recognition.; Australia. Department of Employment, Education, Training, and Youth Affairs. |
Thông tin xuất bản
| Canberra :Australian Govt. Pub. Service,1995 |
Mô tả vật lý
| 27 p. ;25 cm. |
Tùng thư
| Country education profiles. |
Thuật ngữ chủ đề
| Education-Papua New Guinea. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Papua New Guinea-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Papua New Guinea. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55903 |
---|
005 | 202101121623 |
---|
008 | 161123s1995 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780644455763 |
---|
035 | |a1456365053 |
---|
035 | ##|a1083188803 |
---|
039 | |a20241209002515|bidtocn|c20210112162315|danhpt|y20161123111336|zhuongnt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a370.9953|bPAP |
---|
090 | |a370.9953|bPAP |
---|
245 | 00|aPapua New Guinea :|ba comparative study /|cAustralia. National Office of Overseas Skills Recognition.; Australia. Department of Employment, Education, Training, and Youth Affairs. |
---|
260 | |aCanberra :|bAustralian Govt. Pub. Service,|c1995 |
---|
300 | |a27 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aCountry education profiles. |
---|
650 | 00|aEducation|zPapua New Guinea. |
---|
650 | 07|aGiáo dục|zPapua New Guinea|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aPapua New Guinea. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào