DDC
| 370.9597 |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Hạc. |
Nhan đề
| Vietnam s education : The current position and future prospects / Phạm Minh Hạc. |
Thông tin xuất bản
| Ha noi :Nxb. The gioi Publishers,1998. |
Mô tả vật lý
| 208 p. :ill. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Education-Vietnam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Việt nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Education. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000093999 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55918 |
---|
008 | 161123s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a41285239 |
---|
039 | |a20241125225245|bidtocn|c|d|y20161123123639|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.9597|bPHH |
---|
090 | |a370.9597|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Minh Hạc. |
---|
245 | 10|aVietnam s education :|bThe current position and future prospects /|cPhạm Minh Hạc. |
---|
260 | |aHa noi :|bNxb. The gioi Publishers,|c1998. |
---|
300 | |a208 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aEducation|zVietnam. |
---|
650 | 07|aGiáo dục|zViệt nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEducation. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000093999 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093999
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
370.9597 PHH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào