|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 462 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000đồng. |
---|
035 | |a1456384041 |
---|
039 | |a20241201144848|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612.04|bVUB |
---|
090 | |a612.04|bVUB |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Thanh Bình. |
---|
245 | 10|aSinh lý học thể dục thể thao :|bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở và hệ cao đẳng sư phạm /|cVũ Thị Thành Bình, Phạm Lê Phương Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998, |
---|
300 | |a203tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xSinh lí học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao. |
---|
653 | 0 |aSinh lí học. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Lê Phương Nga. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào