|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4664 |
---|
005 | 202106221527 |
---|
008 | 210622s1998 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413512 |
---|
035 | ##|a1083172093 |
---|
039 | |a20241129134850|bidtocn|c20210622152715|dmaipt|y20040402000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoàng, Văn Lộc |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese - English dictionay : 35000 từ /|cHoàng Văn Lộc |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c1998 |
---|
300 | |a722 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTiếng Anh|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển Việt - Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000003627 |
---|
890 | |a1|b115|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003627
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
495.9223 HOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào