|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4533 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4667 |
---|
005 | 202105041430 |
---|
008 | 040402s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383898 |
---|
035 | ##|a1083172042 |
---|
039 | |a20241201143723|bidtocn|c20210504143003|dmaipt|y20040402000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển Anh - Anh - Việt =|bEnglish - English - Vietnamese dictionary /|cVĩnh Lộc, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001 |
---|
300 | |a1087 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003703, 000003729-31 |
---|
890 | |a4|b757|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003703
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 TUD
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
|
2
|
000003729
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 TUD
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
3
|
000003730
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 TUD
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
4
|
000003731
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 TUD
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào