DDC
| 371.102 |
Tác giả CN
| Ghaye, Tony. |
Nhan đề
| Teaching and learning through critical reflective practice / Tony Ghaye, Kay Ghaye. |
Thông tin xuất bản
| London : D. Fulton Publishers, 1998 |
Mô tả vật lý
| 136 p. : ill. ; 25 cm. |
Tùng thư
| Primary. |
Tóm tắt
| Maps out the professional, political and theoretical landscape of reflective practice, its nature and purposes and the claims being made for it. The authors centre their text on a model of the teacher as a reflective learner, with enlightenment and empowerment as central themes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Teaching |
Thuật ngữ chủ đề
| Reflection (Philosophy) |
Thuật ngữ chủ đề
| Teachers-Training of |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo viên-Đào tạo-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giáo viên |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Đào tạo. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy. |
Tác giả(bs) CN
| Ghaye, Kay. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000094076 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55950 |
---|
005 | 202105171637 |
---|
008 | 161124s1998 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1853465488 |
---|
035 | |a40798059 |
---|
035 | ##|a40798059 |
---|
039 | |a20241209114220|bidtocn|c20210517163743|dhuongnt|y20161124151539|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a371.102|bGHA |
---|
100 | 1 |aGhaye, Tony. |
---|
245 | 10|aTeaching and learning through critical reflective practice /|cTony Ghaye, Kay Ghaye. |
---|
260 | |aLondon :|bD. Fulton Publishers,|c1998 |
---|
300 | |a136 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aPrimary. |
---|
520 | |aMaps out the professional, political and theoretical landscape of reflective practice, its nature and purposes and the claims being made for it. The authors centre their text on a model of the teacher as a reflective learner, with enlightenment and empowerment as central themes. |
---|
650 | 00|aTeaching |
---|
650 | 00|aReflection (Philosophy) |
---|
650 | 10|aTeachers|xTraining of |
---|
650 | 17|aGiáo viên|xĐào tạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo viên |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aĐào tạo. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aGhaye, Kay. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094076 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094076
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.102 GHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|