|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55952 |
---|
005 | 202101251623 |
---|
008 | 161124s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a187357620X |
---|
035 | ##|a32347877 |
---|
039 | |a20210125162344|banhpt|y20161124153112|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a378.176|bGIB |
---|
090 | |a378.176|bGIB |
---|
100 | 1 |aGibbs, Graham. |
---|
245 | 10|aLearning in teams :|bA student Manual /|cGraham Gibbs; Oxford Centre for Staff Development. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford Centre for Staff Development,|c1994 |
---|
300 | |a61 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aThe Oxford Centre for Staff Development. |
---|
650 | 10|aUniversity education|xLearning in teams|xStudy skills. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xHọc nhóm|xKĩ năng học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aStudy skills |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học tập |
---|
653 | 0 |aHọc nhóm |
---|
653 | 0 |aHọc tập theo nhóm |
---|
653 | 0 |aLearning in teams |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094078 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094078
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.176 GIB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào