|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4668 |
---|
005 | 202105060948 |
---|
008 | 040402s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397092 |
---|
035 | ##|a416140259 |
---|
039 | |a20241129092550|bidtocn|c20210506094808|dmaipt|y20040402000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐặng, Chấn Liêu |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese - English dictionary /|cĐặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c1999 |
---|
300 | |a1211 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.|xTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003374, 000003377 |
---|
890 | |a2|b386|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003374
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 DAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003377
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 DAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào