|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55961 |
---|
005 | 202106080907 |
---|
008 | 161125s enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361612 |
---|
035 | ##|a1083172274 |
---|
039 | |a20241209002858|bidtocn|c20210608090738|dmaipt|y20161125124951|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.2407|bHOL |
---|
100 | 1 |aHolme, Randal,|d1948- |
---|
245 | 10|aESP ideas :|brecipes for teaching professional and academic English /|cRandal Holme |
---|
260 | |aEngland, |cLongman,|c1996 |
---|
300 | |a114 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Anh thương mại|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aBusiness English |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000094098, 000094101 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094098
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.2407 HOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000094101
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.2407 HOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào