- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 371.397 KIR
Nhan đề: Games for trainers .
LCC
| HF5549.5.T7 |
DDC
| 371.397 |
Tác giả CN
| Kirby, Andy. |
Nhan đề
| Games for trainers . Vol 1 / Andy Kirby. |
Thông tin xuất bản
| Aldershot, Hants, England :Gower,c1994. |
Mô tả vật lý
| 161 p. :ill. ;26 cm. |
Phụ chú
| Vol. 1: Reprinted 1993. |
Tóm tắt
| The first of two volumes containing 75 games for vocational trainers, each of which is presented in a standard format which includes summary, statement of objectives, list of materials required, recommended timings and step-by-step instructions for running the event. |
Thuật ngữ chủ đề
| Educational games |
Thuật ngữ chủ đề
| Employees-Training of-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đào tạo-Trò chơi giáo dục-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Trò chơi giáo dục |
Từ khóa tự do
| Quan hệ nhóm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000094127 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55972 |
---|
005 | 202101140929 |
---|
008 | 161125s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0566072602 |
---|
035 | |a1456363933 |
---|
035 | ##|a1083166901 |
---|
039 | |a20241125200139|bidtocn|c20210114092904|danhpt|y20161125143658|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aHF5549.5.T7|bK565 1992 |
---|
082 | 04|a371.397|bKIR |
---|
100 | 1 |aKirby, Andy. |
---|
245 | 10|aGames for trainers .|nVol 1 /|cAndy Kirby. |
---|
260 | |aAldershot, Hants, England :|bGower,|cc1994. |
---|
300 | |a161 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aVol. 1: Reprinted 1993. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
520 | |aThe first of two volumes containing 75 games for vocational trainers, each of which is presented in a standard format which includes summary, statement of objectives, list of materials required, recommended timings and step-by-step instructions for running the event. |
---|
650 | 00|aEducational games |
---|
650 | 00|aEmployees|xTraining of|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aĐào tạo|xTrò chơi giáo dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aĐào tạo |
---|
653 | 0 |aTrò chơi giáo dục |
---|
653 | 0 |aQuan hệ nhóm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094127 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000094127
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
371.397 KIR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|