• Sách
  • 428.64 BUS
    Greening :

LCC PE1127.S3
DDC 428.64
Tác giả CN Bushell, Brenda.
Nhan đề Greening : an environmental reader / Brenda Bushell.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, c1995.
Mô tả vật lý ix, 148 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Environmental protection-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề Nature-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề Readers-Environmental protection.
Thuật ngữ chủ đề Readers-Nature.
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Bài đọc-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Nature-Bảo vệ môi trường-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Bài đọc.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do English language.
Từ khóa tự do Bảo vệ môi trường.
Từ khóa tự do Thiên nhiên.
000 00000nam a2200000 a 4500
00145356
0021
00455976
00519960612150911.0
008161125s1995 nju eng
0091 0
020|a0131500961 (alk. paper)
035##|a33969904
039|y20161125153357|zhuongnt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|anju
05000|aPE1127.S3|bB87 1995
08204|a428.64|220|bBUS
090|a428.64|bBUS
1001 |aBushell, Brenda.
24510|aGreening :|ban environmental reader /|cBrenda Bushell.
260|aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|cc1995.
300|aix, 148 p. :|bill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 143-144).
650 0|aEnvironmental protection|xProblems, exercises, etc.
650 0|aNature|xProblems, exercises, etc.
650 0|aReaders|xEnvironmental protection.
650 0|aReaders|xNature.
6500|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Anh|xBài đọc|2TVĐHHN.
65017|aNature|xBảo vệ môi trường|2TVĐHHN.
6530 |aBài đọc.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aEnglish language.
6530 |aBảo vệ môi trường.
6530 |aThiên nhiên.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào