|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4538 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4672 |
---|
005 | 202105040848 |
---|
008 | 040402s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418093 |
---|
035 | ##|a1083169243 |
---|
039 | |a20241202155410|bidtocn|c20210504084825|dmaipt|y20040402000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary: 45.000 từ /|cNguyễn Thanh |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2000 |
---|
300 | |a874 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh - Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003575-8 |
---|
890 | |a4|b125|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003575
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003576
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000003577
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:18-01-2025
|
|
|
4
|
000003578
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào