DDC
| 808.066 |
Tác giả CN
| Casanave, Christine Pearson, |
Nhan đề
| Before the dissertation : a textual mentor for doctoral students at early stages of a research project / Christine Pearson Casanave ,John M. Swales. |
Thông tin xuất bản
| Ann Arbor : University of Michigan Press, [2014] |
Mô tả vật lý
| 154 p. ; 25 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thầy Nguyễn Văn Trào. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dissertations, Academic-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Research-Handbooks, manuals, etc. |
Từ khóa tự do
| Luận văn |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu khoa học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000090633, 000097004 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56002 |
---|
005 | 202106020922 |
---|
008 | 161128s2014 miu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2015430441 |
---|
020 | |a0472036009 |
---|
020 | |a9780472036004 |
---|
035 | |a1083193585 |
---|
035 | ##|a1083193585 |
---|
039 | |a20241209003452|bidtocn|c20210602092220|danhpt|y20161128140823|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |amiu |
---|
082 | 04|a808.066|bCAS |
---|
090 | |a808.066|bCAS |
---|
100 | 1 |aCasanave, Christine Pearson,|d1944-|eauthor. |
---|
245 | 10|aBefore the dissertation :|ba textual mentor for doctoral students at early stages of a research project /|cChristine Pearson Casanave ,John M. Swales. |
---|
260 | |aAnn Arbor :|bUniversity of Michigan Press,|c[2014] |
---|
300 | |a154 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Nguyễn Văn Trào. |
---|
650 | 10|aReport writing|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aDissertations, Academic|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aResearch|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 0 |aLuận văn |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000090633, 000097004 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090633
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.066 CAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000097004
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.066 CAS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|