|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4673 |
---|
005 | 202104271541 |
---|
008 | 040402s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385770 |
---|
035 | ##|a1083192285 |
---|
039 | |a20241203100537|bidtocn|c20210427154106|dmaipt|y20040402000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bLAT |
---|
100 | 0 |aLã, Thành |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese pocket dictionary:|bKhoảng 28.500 từ /|cLã Thành, Trung Dũng; Trương Cam Bảo, Bùi Ý hiệu đính |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 có bổ sung |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a542 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh - Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003639-42 |
---|
890 | |a4|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003639
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003640
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LAT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003641
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LAT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003642
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 LAT
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào