- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 813 COR
Nhan đề: Welcome, caller, this is Chloe /
DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Coriell, Shelley. |
Nhan đề
| Welcome, caller, this is Chloe / Shelley Coriell. |
Thông tin xuất bản
| New York :Amulet Books,2012 |
Mô tả vật lý
| 299 p. ;21 cm. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á. |
Tóm tắt
| When big-hearted Chloe Camden's best friend turns the entire school against her Chloe's forced to join the school's struggling radio station, whose misfit staff doesn't have a lot of sympathy for her plight. Despite their cool welcome, Chloe starts a call-in show that brings much-needed publicity--and trouble--to the station and to quiet, romantic radio technie Duncan Moore. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mỹ-Văn học thiếu niên-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Juvenile audience |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học Mĩ |
Từ khóa tự do
| Fiction |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000093228-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56018 |
---|
005 | 202106071444 |
---|
008 | 161128s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781419705458 |
---|
035 | |a754717913 |
---|
035 | ##|a754717913 |
---|
039 | |a20241209120023|bidtocn|c20210607144413|danhpt|y20161128150114|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|bCOR |
---|
100 | 1 |aCoriell, Shelley. |
---|
245 | 10|aWelcome, caller, this is Chloe /|cShelley Coriell. |
---|
260 | |aNew York :|bAmulet Books,|c2012 |
---|
300 | |a299 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
520 | |aWhen big-hearted Chloe Camden's best friend turns the entire school against her Chloe's forced to join the school's struggling radio station, whose misfit staff doesn't have a lot of sympathy for her plight. Despite their cool welcome, Chloe starts a call-in show that brings much-needed publicity--and trouble--to the station and to quiet, romantic radio technie Duncan Moore. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xVăn học thiếu niên|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aJuvenile audience |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0 |aFiction |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000093228-9 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093228
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
813 COR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000093229
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
813 COR
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|