DDC
| 495.75 |
Nhan đề
| 한국어 연어사전 = Korean collocation dictionary for learners : 한국어교육을 위한 / 김하수, 유현경, 김해옥, 정희정, 강현화, 고석주, 한송화, 조민정, 김현강. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007. |
Mô tả vật lý
| xix, 1404 p. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Collocation- Dictionaries. |
Thuật ngữ chủ đề
| Korean language-Grammar, Generative-Dictionaries. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000040306-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 454 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 463 |
---|
008 | 090326s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090326000000|bhueltt|y20090326000000|zhaont |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bKOR |
---|
090 | |a495.75|bKOR |
---|
245 | 10|a한국어 연어사전 =|bKorean collocation dictionary for learners : 한국어교육을 위한 /|c김하수, 유현경, 김해옥, 정희정, 강현화, 고석주, 한송화, 조민정, 김현강. |
---|
260 | |a서울 :|b커뮤니케이션북스,|c2007. |
---|
300 | |axix, 1404 p. ;|c 20 cm. |
---|
650 | 10|aCollocation|v Dictionaries. |
---|
650 | 10|aKorean language|xGrammar, Generative|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040306-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040306
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040307
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|