|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4674 |
---|
005 | 202104281547 |
---|
008 | 040402s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376462 |
---|
035 | ##|a1083198315 |
---|
039 | |a20241129153508|bidtocn|c20210428154715|dmaipt|y20040402000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoàng Lan |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bThe English - Vietnamese dictionary : 90.000 từ có phiên âm quốc tế /|cHoàng Lan |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2002 |
---|
300 | |a932 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN.|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh - Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(7): 000003519-22, 000003616, 000003618-9 |
---|
890 | |a7|b294|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003519
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 HOL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003520
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 HOL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003521
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 HOL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003522
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 HOL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003616
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 HOL
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000003618
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 HOL
|
Sách
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000003619
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 HOL
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào