|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56024 |
---|
005 | 202106221413 |
---|
008 | 161128s2008 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a960387876 |
---|
035 | ##|a960387876 |
---|
039 | |a20241128111248|bidtocn|c20210622141318|dmaipt|y20161128161004|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a428.64|bKAL |
---|
245 | 10|aKaleidoscope :|bLevel D /|cSRA/McGraw-Hill. |
---|
260 | |aColumbus, Ohio :|bSRA/McGraw-Hill,|c2008 |
---|
300 | |a246 p. :|bcol. ill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ châu Á. |
---|
650 | 10|aReading|xRemedial teaching. |
---|
650 | 10|aReading disability. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aReading |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093177 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000093177
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.64 KAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào