|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4675 |
---|
005 | 202105061051 |
---|
008 | 040402s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417525 |
---|
035 | ##|a47160155 |
---|
039 | |a20241130090647|bidtocn|c20210506105144|dmaipt|y20040402000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bKIT |
---|
100 | 0 |aKiều, Thị Thuỷ Tiên |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese - English Dictionary: Khoảng 50.000 mục từ: Loại bỏ túi thông dụng /|cKiều Thị Thuỷ Tiên, Trương Ái Hoà; Nhóm biên soạn Quang Minh hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999 |
---|
300 | |a870 p. ;|c12 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ điển|xTiếng Anh|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển Việt - Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003385, 000003631-3 |
---|
890 | |a4|b307|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003385
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 KIT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003631
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 KIT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003632
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 KIT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003633
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 KIT
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào