|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56040 |
---|
005 | 202105171112 |
---|
008 | 161129s2013 vau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781942223092 |
---|
035 | |a859617627 |
---|
035 | ##|a859617627 |
---|
039 | |a20241125205246|bidtocn|c20210517111259|dmaipt|y20161129101411|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avau |
---|
082 | 04|a428.0071|bSTE |
---|
100 | 0 |aStewart, Tim |
---|
245 | 10|aClassroom research for language teachers /|cTim Stewart |
---|
260 | |aAlexandria, Virginia :|bTESOL International Association,|c2013 |
---|
300 | |a36 p.;|c27 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Nguyễn Văn Trào. |
---|
650 | 00|aCareer development |
---|
650 | 10|aEnglish teachers|xTraining of |
---|
650 | 10|aTeachers|xIn-service training |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiáo viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000090622, 000097025 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090622
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000097025
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 STE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào